Bật mí 5 chỉ báo cơ bản được sử dụng trong phân tích kỹ thuật

5 chỉ báo được giới thiệu trong bài viết này, giúp xác định các mô hình và phát hiện các tín hiệu mua/bán trong thị trường dễ dàng hơn. 

7391Total views
Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 1

Hiện tại, có nhiều loại chỉ báo khác nhau và chúng được sử dụng rộng rãi bởi các nhà giao dịch. Chưa kể, một số nhà phân tích, nhà giao dịch chuyên nghiệp còn tạo ra các chỉ báo của riêng họ. Trong bài viết này, Coinvn sẽ giới thiệu đến bạn 5 chỉ báo phân tích kỹ thuật cơ bản nhất, tin rằng nó sẽ rất hữu ích đấy. 

1. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 2

Đầu tiên có thể hiểu RSI là một chỉ báo động lượng (momentum). Nó sẽ cho ta biết liệu một tài sản đang được mua/bán quá mức không. Nó thực hiện điều này bằng cách đo mức độ của những thay đổi giá gần đây (tiêu chuẩn là 14 ngày hoặc 14 giờ). Dữ liệu này sau đó được hiển thị dưới dạng một bộ dao động có giá trị từ 0 đến 100.

Vì RSI là một chỉ báo động lượng, nên nó cho thấy tốc độ mà giá đang thay đổi. Điều này có nghĩa là nếu động lượng tăng trong khi giá đang tăng thì xu hướng tăng sẽ mạnh và ngày càng có nhiều người mua tham gia. Ngược lại, nếu động lượng giảm trong khi giá tăng, điều đó cho thấy rằng người bán có thể sớm nắm quyền kiểm soát thị trường.

Khi chỉ số RSI lên đến trên 70, nghĩa là tài sản đang được mua quá mức. Còn khi chỉ số RSI xuống dưới 30, nghĩa là tài sản đang bị bán quá mức. Do đó, việc phân tích và cập nhật các giá trị này sẽ có thể cho ta biết trước về một sự đảo ngược sắp tới. 

Tuy nhiên, nhà giao dịch không nên xem tín hiệu này là tín hiệu mua/bán trực tiếp. Cũng như nhiều chỉ báo phân tích kỹ thuật (TA) khác, chỉ báo RSI có thể cung cấp các tín hiệu sai hoặc gây hiểu lầm. Vì vậy, nhà giao dịch cần phải kết hợp xem xét các yếu tố khác trước khi tham gia giao dịch.

2. RSI ngẫu nhiên (StochRSI)

Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 3

Chỉ số thứ tư chính là RSI ngẫu nhiên. Như chính tên gọi, chỉ báo này là một phái sinh từ chỉ số RSI. 

RSI ngẫu nhiên là một bộ dao động động lượng. Chúng được sử dụng để xác định một tài sản có đang bị mua/bán quá mức. Nó được tạo ra từ các giá trị RSI, thay vì dữ liệu giá. Chỉ báo này được tạo ra bằng cách áp dụng công thức dao động Stochastic (ngẫu nhiên) cho các giá trị RSI thông thường. Thông thường, các giá trị RSI Stochastic nằm trong khoảng từ 0 đến 1 (hoặc 0 và 100).

StochRSI có hữu dụng nhất khi nó ở gần các cực trị trên hoặc dưới phạm vi của nó. Chỉ báo StochRSI trên 0,8 thường được coi là mua quá mức. Còn nếu chỉ số ở mức dưới 0,2 có thể được coi là bán quá mức. Giá trị 0 có nghĩa là RSI đang ở giá trị thấp nhất trong khoảng thời gian đo được. Ngược lại, giá trị 1 thể hiện rằng RSI đang ở giá trị cao nhất trong khoảng thời gian đo được.

StochRSI cũng sẽ không dự báo chính xác là giá có đảo ngược hay không. Với StochRSI, nó chỉ đơn giản chỉ ra các giá trị RSI (mà các giá trị StochRSI được lấy từ đó) gần các điểm cực trị. Cũng cần lưu ý rằng StochRSI nhạy hơn chỉ báo RSI, vì vậy nó có xu hướng tạo ra nhiều tín hiệu sai hoặc gây hiểu lầm hơn. Do đó bạn cần có sự xem xét thật kỹ.

3. Đường trung bình động (MA)

Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 4

Tiếp đến là đường trung bình động. Đường trung bình động sẽ giúp lọc các yếu tố gây nhiễu của thị trường và làm nổi bật các xu hướng chính. Vì dựa trên dữ liệu giá trong quá khứ nên nó là một chỉ báo chậm (lagging indicator). Thời gian càng dài, độ trễ của nó càng lớn. Do đó, SMA 200 ngày sẽ phản ứng chậm hơn với hành động giá gần đây so với SMA 50 ngày.

Hai đường trung bình động được sử dụng phổ biến nhất là: Đường trung bình động đơn giản (SMA hoặc MA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA). SMA được vẽ bằng cách lấy dữ liệu giá từ khoảng thời gian xác định và tạo ra giá trị trung bình. 

Ví dụ: SMA 10 ngày được vẽ bằng cách tính giá trung bình trong 10 ngày qua. Mặt khác, đường EMA được tính toán theo cách ưu tiên các dữ liệu giá gần đây hơn. 

Các nhà giao dịch thường sử dụng mối quan hệ của giá với các đường trung bình động cụ thể để đánh giá xu hướng thị trường hiện tại. Ví dụ: Nếu giá nằm trên đường SMA 200 ngày trong một thời gian dài, tài sản có thể được nhiều nhà giao dịch xem là đang trong thị trường bò tót.

Bên cạnh đánh giá xu hướng thị trường hiện tại, các nhà giao dịch cũng có thể sử dụng sự giao nhau của đường trung bình động làm tín hiệu mua/bán. Ví dụ: Nếu đường SMA 100 ngày cắt xuống dưới đường SMA 200 ngày, đó có thể được coi là một tín hiệu bán. Nó chỉ ra rằng giá trung bình trong 100 ngày qua hiện thấp hơn giá trung bình trong 200 ngày. Do đó, biến động giá ngắn hạn không còn theo xu hướng tăng nữa, vì vậy xu hướng có thể sớm đảo ngược.

4. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 5

Chỉ số tiếp theo bạn nên tìm hiểu đó là đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD). MACD được sử dụng để xác định đà tăng trưởng của tài sản bằng cách hiển thị mối quan hệ giữa hai đường trung bình động. MACD được tạo thành từ hai đường: Đường MACD và đường tín hiệu. Đường MACD được tính bằng cách lấy đường EMA 12 trừ đi 26 EMA. Sau đó, điều này được vẽ trên đường 9 EMA của đường MACD – đường tín hiệu của đường EMA. Nhiều công cụ cũng thường kết hợp biểu đồ cho thấy khoảng cách giữa đường MACD và đường tín hiệu. 

Bằng cách tìm kiếm sự phân kỳ giữa MACD và hành động giá, các nhà giao dịch có thể hiểu rõ hơn về xu hướng hiện tại. Ví dụ: Nếu giá đang ở mức cao hơn, trong khi MACD đang tạo mức cao thấp hơn, thị trường có thể sớm đảo chiều..

Các nhà giao dịch cũng có thể sử dụng chỉ báo này để tìm kiếm sự giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu. Ví dụ: nếu đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, điều đó có thể cho thấy tín hiệu mua. Ngược lại, nếu đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, điều đó có thể cho thấy tín hiệu bán.

MACD thường được sử dụng kết hợp với RSI, vì cả hai đều đo lường động lượng, nhưng được tính bằng các yếu tố khác nhau. Kết hợp hai đường này, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá về triển vọng của thị trường.

5. Các dải Bollinger (BB)

Bat mi 5 chi bao co ban duoc su dung trong phan tich ky thuat - anh 6

Chỉ số cuối cùng được giới thiệu trong bài viết này là Các dải Bollinger (BB). Các dải Bollinger đo lường sự biến động của thị trường, các điều kiện mua/bán quá mức. Chúng được tạo thành từ ba đường: Một đường SMA (dải giữa), một dải trên và dải dưới. 

Các thiết lập có thể khác nhau, nhưng thông thường dải trên và dải dưới cách dải giữa hai độ lệch chuẩn. Khi sự biến động tăng/giảm, khoảng cách giữa các dải cũng tăng/giảm tương ứng.

Nhìn chung, giá càng gần với dải trên, thì tài sản biểu đồ càng gần với điều kiện mua quá mức. Ngược lại, giá càng gần biên độ thấp hơn thì có thể càng gần điều kiện bán quá mức. Phần lớn, giá sẽ nằm trong các dải, nhưng trong những trường hợp đặc biệt, nó có thể vượt lên trên hoặc thấp hơn chúng. Chỉ báo này có thể không phải là một tín hiệu giao dịch. Nhưng nó có thể là dấu hiệu của các điều kiện thị trường khắc nghiệt.

Trong dải BB, chúng ta cũng cần quan tâm đến một khái niệm quan trọng được gọi là thời kỳ siết chặt (squeeze). Nó đề cập đến thời kỳ giá có độ biến động tăng, khiến cho tất cả các dải đến rất gần nhau. Điều này có thể được sử dụng như một dấu hiệu về sự biến động tiềm ẩn trong tương lai. Ngược lại, nếu các dải ở rất xa nhau, một giai đoạn biến động giảm có thể xảy ra sau đó.

Tổng kết

Trên đây, Coivn đã giới thiệu đến bạn 5 chỉ báo cơ bản nhất trong phân tích kỹ thuật. Mặc dù các chỉ báo hiển thị dữ liệu khách quan, nhưng cách giải thích chúng thường rất chủ quan, phụ thuộc vào đánh giá của từng nhà giao dịch. 

Do đó, chúng ta nên xem xem xét thật kỹ. Bởi những gì có thể là tín hiệu mua/bán trực tiếp đối với nhà giao dịch này có thể chỉ là tín hiệu nhiễu thị trường đối với một nhà giao dịch khác. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này đã thực sự hữu ích với bạn. Hãy tiếp tục follow Coinvn để có thêm nhiều thông tin cập nhật nhé.